Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêu chảy
[tiêu chảy]
|
diarrhoea
Diarrhea and vomiting; D and V; gastroenteritis
To have loose bowels; To have diarrhoea
Chuyên ngành Việt - Anh
tiêu chảy
[tiêu chảy]
|
Kỹ thuật
diarrhea
Từ điển Việt - Việt
tiêu chảy
|
tính từ
bệnh đi ngoài phân lỏng
ăn uống không hợp vệ sinh, bị tiêu chảy